THI ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH SINH VIÊN UIT (4 KỸ NĂNG)
|
Tháng 3 |
Tháng 5 |
Tháng 9 |
Tháng 11 |
2025 |
|
15 |
17 |
13 |
08 |
|
|
Ghi chú: - Lịch thi có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế của mỗi đợt thi; - Trung tâm Ngoại ngữ sẽ ngưng nhận hồ sơ trước thời gian nếu đã đủ lượng đăng ký. |
||||
THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH CẤP CHỨNG CHỈ (4 KỸ NĂNG)
THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM (VSTEP)
|
Tháng |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
2025 |
|
Ngày thi |
26/2 |
22/3 |
22/4 |
20/5 |
18/6 |
19/7 |
20/8 |
20/9 |
22/10 |
15/11 |
17/12 |
|
|
Hạn nhận |
14/2 |
7/3 |
7/4 |
5/5 |
02/6 |
01/7 |
01/8 |
03/9 |
6/10 |
31/10 |
01/12 |
|
|
Ghi chú: - Lịch thi có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế của mỗi đợt thi; - Trung tâm Ngoại ngữ sẽ ngưng nhận hồ sơ trước thời gian nếu đã đủ lượng đăng ký. |
||||||||||||
ĐĂNG KÝ THI 4 KỸ NĂNG NGHE ĐỌC NÓI VIẾT NĂM 2026
|
Tháng |
TOEIC Reading & Listening |
TOEIC Speaking & Writing |
Hạn nộp hồ sơ |
||||
|
Thi giấy |
Thi máy |
||||||
|
Lịch đăng ký |
Lịch đăng ký |
Lịch đăng ký |
|||||
|
Tháng 01 |
26-01-26 |
31-01-26 |
24-01-26 |
09-01-26 |
|||
|
Tháng 03 |
16-03-26 |
20-03-25 |
18-03-26 |
04-03-26 |
|||
|
Tháng 04 |
20-04-26 |
24-04-25 |
18-04-26 |
07-04-26 |
|||
|
Tháng 05 |
18-05-26 |
23-05-26 |
20/05/2026 & 24/5/2026 |
06-05-26 |
|||
|
Tháng 06 |
01-06-26 |
06-06-26 |
21-06-26 |
21-05-26 |
|||
|
Tháng 07 |
06-07-26 |
04-07-26 |
15-07-26 |
17-06-26 |
|||
|
Tháng 08 |
03-08-26 |
08-08-26 |
09-08-26 |
23-07-26 |
|||
|
Tháng 09 |
21-09-26 |
27-09-26 |
26-09-26 |
09-09-26 |
|||
|
Tháng 10 |
19-10-26 |
25-10-26 |
18-10-26 |
07-10-26 |
|||
|
THÔNG TIN CHUNG: |
|||||||
|
Hồ sơ đăng ký thi cần chuẩn bị: |
|||||||
|
Ảnh 3*4 nền trắng (chuẩn quốc tế), chụp không quá 03 tháng. (Số lượng: 03 ảnh cho hồ sơ thi Nghe Đọc, 03 ảnh cho hồ thi Nói Viết hoặc 06 ảnh nếu đăng ký combo 4 kỹ năng) |
|||||||
|
Căn cước công dân gốc |
|||||||
|
Thẻ sinh viên các Trường đại học thành viên ĐHQG TP.HCM (còn hạn, rõ thông tin) để nhận ưu đãi lệ phí thi |
|||||||
|
Lệ phí thi |
Nghe Đọc |
Nói Viết |
Combo 4 kỹ năng |
||||
|
Sinh viên UIT, Sinh viên ĐHQG TP.HCM |
1.400.000 |
2.350.000 |
3.350.000 |
||||
|
Sinh viên khác |
1.450.000 |
2.400.000 |
3.450.000 |
||||
|
Tự do |
1.650.000 |
2.450.000 |
4.100.000 |
||||
|
Nơi nhận hồ sơ đăng ký dự thi & Nhận phiếu điểm sau thi: |
|||||||
|
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ- Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
|||||||
|
Phòng E1.4, Tòa nhà E, Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Khu phố 34, Phường Linh Xuân, Tp.HCM |
|||||||
|
Từ T2 đến T6 trong giờ hành chính (Sáng: 7g30 đến 11g30; Chiều: 13g30 đến 16g30) |
|||||||
|
Địa điểm thi: |
|||||||
|
IIG VN Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh, Tòa nhà Novaland The Sun Avenue, Tầng 1, Tháp 1, Tòa nhà Số 28, |
|||||||
|
Đường Mai Chí Thọ, Phường Bình Trưng, Hồ Chí Minh |
|||||||