ENGLISH - JAPANESE COURES 2023
Vui lòng bấm đăng ký chọn khóa học tại đây
| 
 KHOÁ HỌC  | 
 TÊN GỌI  | 
 Số tiết  | 
 Thời lượng  | 
 Thời gian học  | 
 Học phí (VNĐ)  | 
 Học phí (VNĐ)  | 
 Học phí trọn gói (giảm 20%) lớp offline  | 
 Ưu đãi học phí  | 
| 
 ONLINE  | 
 OFFLINE  | 
|||||||
| 
 TOEIC 300  | 
 AVSC1  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 T2-4-6 hoặc T3-5-7 từ 17h30 đến 20h00  | 
 VND 2,430,000  | 
 VND 3,888,000  | 
 - Giảm 10% cho SV đăng ký liên tục 2 khóa học  | 
|
| 
 TOEIC 350  | 
 AVSC2  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 2,430,000  | 
 - Giảm 20% cho SV đăng ký trọn gói từ 02 khóa trở lên  | 
|||
| 
 LT TOEIC 500+  | 
 LISTENING - READING  | 
 60  | 
 10 tuần  | 
 T2-4 hoặc T3-5  | 
 VND 1,980,000  | 
 VND 2,380,000  | 
 VND 4,120,000  | 
 Dành cho SV miễn 03 môn Anh văn thi lấy CC quốc tế  | 
| 
 SPEAKING - WRITING  | 
 60  | 
 10 tuần  | 
 VND 2,310,000  | 
 VND 2,770,000  | 
||||
| 
 LUYỆN THI IELTS  | 
 Pre-IELTS - 4.5  | 
 48h  | 
 2 buổi/tuần  | 
 T2-4 hoặc T3-5  | 
 VND 4,800,000  | 
 VND 5,760,000  | 
 VND 15,208,000  | 
|
| 
 IELTS 5.0  | 
 48h  | 
 VND 5,280,000  | 
 VND 6,340,000  | 
|||||
| 
 IELTS 5.5  | 
 48h  | 
 VND 5,760,000  | 
 VND 6,910,000  | 
|||||
| 
 LUYỆN THI B1-B2 (VSTEP)  | 
 VSTEP  | 
 160  | 
 14 tuần  | 
 Tối 2-4-6 từ 17h45 đến 20h45 & sáng Cn từ 8h đến 11h  | 
 
  | 
 VND 3,900,000  | 
 
  | 
 Dành cho SV xét chuẩn đầu ra tốt nghiệp  | 
| 
 SPEAKING ENGLISH  | 
 Luyện NGHE NÓI A1  | 
 24h  | 
 4 tuần  | 
 Tùy chọn (03 buổi/tuần)  | 
 VND 1,008,000  | 
 VND 1,210,000  | 
 VND 3,024,000  | 
 Tăng cường kỹ năng giao tiếp. Lớp ít 8-10 SV (tối đa)  | 
| 
 Luyện NGHE NÓI A2  | 
 24h  | 
 4 tuần  | 
 VND 1,008,000  | 
 VND 1,210,000  | 
||||
| 
 Luyện NGHE NÓI A2+  | 
 24h  | 
 4 tuần  | 
 VND 1,134,000  | 
 VND 1,360,000  | 
||||
| 
 N5 (Lớp thường: T2-4-6/ T3-5-7)  | 
 N5.1  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 Lớp ngày: Từ 8h00 đến 10h15/13h30 đến 15h45 Lớp tối: từ 18h30 đến 20h15  | 
 VND 1,512,000  | 
 VND 1,890,000  | 
 VND 6,048,000  | 
 Đảm bảo chất lượng đầu ra đúng lộ trình  | 
| 
 N5.2  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,512,000  | 
 VND 1,890,000  | 
||||
| 
 N5.3  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,512,000  | 
 VND 1,890,000  | 
||||
| 
 N5.4  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,512,000  | 
 VND 1,890,000  | 
||||
| 
 N5 (Lớp cấp tốc: T2-3-4-5-6-7)  | 
 N5.CT1  | 
 180  | 
 10 tuần  | 
 VND 3,024,000  | 
 VND 3,780,000  | 
 VND 6,048,000  | 
 Được giới thiệu làm việc cho các công ty Nhật (miễn phí)  | 
|
| 
 N5.CT2  | 
 180  | 
 10 tuần  | 
 VND 3,024,000  | 
 VND 3,780,000  | 
||||
| 
 N4 (Lớp thường: T2-4-6/ T3-5-7)  | 
 N4.1  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,584,000  | 
 VND 1,980,000  | 
 VND 6,336,000  | 
 Tạo cơ hội phỏng vấn ứng tuyển làm việc các doanh nghiệp Nhật trong nước VN và tại Nhật Bản.  | 
|
| 
 N4.2  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,584,000  | 
 VND 1,980,000  | 
||||
| 
 N4.3  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,584,000  | 
 VND 1,980,000  | 
||||
| 
 N4.4  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 VND 1,584,000  | 
 VND 1,980,000  | 
||||
| 
 N4 (Lớp cấp tốc: T2-3-4-5-6-7)  | 
 N4.CT1  | 
 180  | 
 10 tuần  | 
 VND 3,024,000  | 
 VND 3,780,000  | 
 VND 6,048,000  | 
||
| 
 N4.CT2  | 
 180  | 
 10 tuần  | 
 VND 3,024,000  | 
 VND 3,780,000  | 
||||
| 
 HSK1 (T2-4-6)  | 
 H1  | 
 90  | 
 10 tuần  | 
 Lớp ngày: từ 8h00 đến 10h15  | 
 
  | 
 VND 1,890,000  | 
 
  | 
 
  |