Skip to content Skip to navigation

Các lớp tiếng Anh và tiếng Nhật năm học 2024-2025

ENGLISH - JAPANESE COURES 2024

Vui lòng bấm đăng ký chọn khóa học tại đây  

KHÓA HỌC

TÊN GỌI

Số tiết

Thời lượng

Thời gian học

Học phí (VNĐ)

Học phí trọn gói (giảm 20%) lớp offline

Ưu đãi học phí

ONLINE

OFFLINE

TOEIC 300

AVSC1

90

10 tuần

 T2-4-6 hoặc T3-5-7

từ 17h30 đến 20h00

 

2,430,000

3,888,000

- Giảm 10% cho SV đăng ký  liên tục 2 khóa học

TOEIC 350

AVSC2

90

10 tuần

2,430,000

- Giảm 20% cho SV đăng ký trọn gói từ 02 khóa trở lên

LT TOEIC

500+

LISTENING - READING

60

10 tuần

T2-4 hoặc T3-5

1,980,000

2,380,000

4,120,000

Dành cho SV miễn 03 môn Anh văn thi lấy CC quốc tế

SPEAKING - WRITING

60

10 tuần

2,310,000

2,770,000

LUYỆN THI

IELTS

Pre-IELTS - 4.5

48h

2 buổi/tuần

T2-4 hoặc T3-5

4,800,000

5,760,000

15,208,000

IELTS 5.0

48h

5,280,000

6,340,000

IELTS 5.5

48h

5,760,000

6,910,000

LUYỆN THI

 B1-B2

(VSTEP)

VSTEP

160

14 tuần

Tối 2-4-6 từ 17h45 đến 20h45

& sáng CN từ 8h đến 11h

 

3,900,000

 

Dành cho SV xét chuẩn đầu ra tốt nghiệp

SPEAKING

ENGLISH

Luyện NGHE NÓI A1

24h

4 tuần

Tùy chọn (03 buổi/tuần)

1,008,000

1,210,000

3,024,000

Tăng cường kỹ năng giao tiếp. Lớp ít 8-10 SV (tối đa)

Luyện NGHE NÓI A2

24h

4 tuần

1,008,000

1,210,000

Luyện NGHE NÓI A2+

24h

4 tuần

1,134,000

1,360,000

N5

Lớp thường

N5.1

90

10 tuần

Tối 2-4-6/3-5-7

Lớp ngày: Từ 8h00 đến 10h15/13h30 đến 15h45

Lớp tối: từ 18h30 đến 20h15

1,512,000

1,890,000

6,048,000

Đảm bảo chất lượng đầu ra đúng lộ trình

N5.2

90

10 tuần

1,512,000

1,890,000

N5.3

90

10 tuần

1,512,000

1,890,000

N5.4

90

10 tuần

1,512,000

1,890,000

N5

Cấp tốc

N5.CT1

180

10 tuần

3,024,000

3,780,000

6,048,000

Được giới thiệu làm việc cho các công ty Nhật (miễn phí)

N5.CT2

180

10 tuần

3,024,000

3,780,000

N4

Lớp thường

N4.1

90

10 tuần

1,584,000

1,980,000

6,336,000

Tạo cơ hội phỏng vấn ứng tuyển làm việc các doanh nghiệp Nhật trong nước VN và tại Nhật Bản.

N4.2

90

10 tuần

1,584,000

1,980,000

N4.3

90

10 tuần

1,584,000

1,980,000

N4.4

90

10 tuần

1,584,000

1,980,000

N4

Cấp tốc

N4.CT1

180

10 tuần

3,024,000

3,780,000

6,048,000

N4.CT2

180

10 tuần

3,024,000

3,780,000